Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鉄のカーテン てつのカーテン
ピンク
hồng; màu hồng.
カーテン
màn cửa
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
hệ vách
ローズピンク ローズ・ピンク
rose pink
ベビーピンク ベビー・ピンク
baby pink
サーモンピンク サーモン・ピンク
salmon pink