Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピンクのカーテン
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鉄のカーテン てつのカーテン
rèm sắt; màn sắt
hồng; màu hồng.
のれん式カーテン のれんしきカーテン
rèm cửa kiểu noren (loại rèm cửa truyền thống của Nhật Bản, được làm từ một tấm vải dài, hẹp, thường được treo ở cửa ra vào hoặc cửa sổ)
màn cửa
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
curtain wall
ローズピンク ローズ・ピンク
rose pink
ベビーピンク ベビー・ピンク
baby pink