Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピンクレディー ピンク・レディー
pink lady
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
春休 はるやすみ
kỳ nghỉ xuân.
ひと休み ひとやすみ
sự nghỉ ngơi; lúc thư thái.
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
ピンク
hồng; màu hồng.
テクノレディー テクノ・レディー
techno lady