ピント
☆ Danh từ
Tâm điểm; trọng điểm.

ピント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピント
ピントグラス ピントガラス ピント・グラス ピント・ガラス
ground glass
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ピントリング ピント・リング
focusing ring
ピント送り ピントおくり
tiêu điểm của giá đỡ
ピントがずれる ピントがズれる
to be out of focus
ピントが外れる ピントがはずれる
để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
ピンと来ない ピントこない
không hiểu nổi