ピントが外れる
ピントがはずれる
☆ Động từ nhóm 2, cụm từ
Để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu

Bảng chia động từ của ピントが外れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピントが外れる/ピントがはずれるる |
Quá khứ (た) | ピントが外れた |
Phủ định (未然) | ピントが外れない |
Lịch sự (丁寧) | ピントが外れます |
te (て) | ピントが外れて |
Khả năng (可能) | ピントが外れられる |
Thụ động (受身) | ピントが外れられる |
Sai khiến (使役) | ピントが外れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピントが外れられる |
Điều kiện (条件) | ピントが外れれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピントが外れいろ |
Ý chí (意向) | ピントが外れよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピントが外れるな |