ピントが外れる
ピントがはずれる
☆ Động từ nhóm 2, cụm từ
Để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu

Bảng chia động từ của ピントが外れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ピントが外れる/ピントがはずれるる |
Quá khứ (た) | ピントが外れた |
Phủ định (未然) | ピントが外れない |
Lịch sự (丁寧) | ピントが外れます |
te (て) | ピントが外れて |
Khả năng (可能) | ピントが外れられる |
Thụ động (受身) | ピントが外れられる |
Sai khiến (使役) | ピントが外れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ピントが外れられる |
Điều kiện (条件) | ピントが外れれば |
Mệnh lệnh (命令) | ピントが外れいろ |
Ý chí (意向) | ピントが外れよう |
Cấm chỉ(禁止) | ピントが外れるな |
ピントが外れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピントが外れる
ピントがずれる ピントがズれる
bị lệch nét; bị lệch tiêu điểm
tâm điểm; trọng điểm.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ピントグラス ピントガラス ピント・グラス ピント・ガラス
kính chỉnh tiêu cự
たがが外れる たががはずれる タガがはずれる
 không kiềm chế
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ピントリング ピント・リング
vòng lấy nét
外れる はずれる
tháo ra; tách ra; không hợp