Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ピン
chốt (đinh)
ピン/安全ピン ピン/あんぜんピン
đinh ghim/đinh ghim an toàn
ジャンパ・ピン ジャンパ・ピン
chân cầu nối
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim