ピークセル速度
ピークセルそくど
☆ Danh từ
Tốc độ tối đa cho phép mà tại đó các ô

ピークセル速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ピークセル速度
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速度 そくど
nhịp độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
ピーク速度 ピークそくど
tốc độ cực đại