Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハイライト ハイライト
sự nổi bật; sự nổi trội; chỗ sáng nhất (trong một bức tranh).
ハイライト版 ハイライトばん
điểm sáng halftone
ハイライト
nhuộm highlight, nhuộm gẩy màu
ピース
chiếc; mảnh; mẩu
ピースサイン ピース・サイン
dấu hiệu hòa bình, dấu hiệu V
ツーピース ツー・ピース
bộ áo và juýp
ヘッドピース ヘッド・ピース
head piece
グリーンピース グリンピース グリーン・ピース
đậu xanh; đỗ xanh