Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たわごと
lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
言わずと知れた いわずとしれた
như ai cũng biết
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
ステンレスたわし ステンレスたわし
búi giáp sắt
パームたわし パームたわし
bùi nhùi cầm tay, bàn chải cầm tay
スポンジたわし スポンジたわし
Dụng cụ rửa chén bằng mút (sponge tawashi)
ナイロンたわし ナイロンたわし
bùi nhùi nhựa, bàn chải nhựa
スチールたわし スチールたわし
bùi nhùi sắt, búi giáp sắt