年若い
Trẻ, trẻ tuổi

Từ đồng nghĩa của 年若い
としわかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu としわかい
年若い
としわかい
trẻ, trẻ tuổi
としわかい
trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên.
Các từ liên quan tới としわかい
đáng ghét; đáng ghê tởm
young lord
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru, quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè (dế, cào cào...), tháo ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn, thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru, điệu vũ quay (ở Ê, cốt), nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê, nhảy điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng
しかと シカト
ostracism, ignoring someone, leaving someone out
嘆かわしい なげかわしい
buồn bã
年若 としわか
Trẻ; trẻ tuổi
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng