Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ピール銀行条例
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
行政条例 ぎょうせいじょうれい
quy định hành chính
条例 じょうれい
điều lệnh
市条例 しじょうれつ
điều luật của thành phố
peel, peeling
レモンピール レモン・ピール
lemon peel
オレンジピール オレンジ・ピール
orange peel