ファイアウォール専用機
ファイアウォールせんよーき
Thiết bị tường lửa
ファイアウォール専用機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイアウォール専用機
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用機 せんようき
máy bay chuyên dụng, máy bay cá nhân
ファイアウォール ファイヤーウォール ファイアーウォール ファイヤウォール ファイアウオール ファイアーウオール ファイヤーウオール ファイヤウオール
bức tường lửa
専用機器 せんようきき
máy móc chuyên dụng
ワープロ専用機 ワープロせんよーき
chương trình soạn thảo văn bản
専用 せんよう
chuyên dụng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực