Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
謎 なぞ
điều bí ẩn
謎々 なぞなぞ
câu đố; điều bí ẩn
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay