Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謎謎 なぞなぞ
Câu đố; bài toán đố.
謎 なぞ
điều bí ẩn
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
謎かけ なぞかけ
một loại câu đố đặc biệt
謎めく なぞめく
bí ẩn hoặc khó hiểu, được bao bọc trong bí ẩn
謎解き なぞとき
Lời giải đố
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua