Các từ liên quan tới ファイブ・イージー・ピーセス
Số năm (five)
dễ dàng; dễ; đơn giản
アフターファイブ アフター・ファイブ
sau 5 giờ chiều; sau giờ làm; thời gian riêng tư sau giờ làm việc
イージーフライ イージー・フライ
cú đánh mà ai cũng dễ dàng bắt được
イージーリスニング イージー・リスニング
nhạc dễ nghe.
イージーペイメント イージー・ペイメント
easy payment (system)
イージーケア イージー・ケア
dễ chăm sóc, bảo quản (chống nhăn, chống bám bụi)
イージーオーダー イージー・オーダー
phương pháp may theo mẫu sẵn