ファイル他者クラス
ファイルたしゃクラス
☆ Danh từ
Tập tin lớp khác

ファイル他者クラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイル他者クラス
ファイル所有者クラス ファイルしょゆうしゃクラス
lớp chủ sở hữu tệp
ファイルグループクラス ファイル・グループ・クラス
lớp nhóm file
他者 たしゃ
người khác; những người khác
クラス クラス
lớp
他所者 よそしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
他国者 たこくもの たこくしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
クラスB クラスB
mạng lớp b
クラスA クラスA
mạng lớp a