Kết quả tra cứu 他者
Các từ liên quan tới 他者
他者
たしゃ
「THA GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Người khác; những người khác
誰
もが
他者
に
親切
にするべきで、とりわけ
親
に
対
してはなおさらだ
Ai cũng nên đối xử tử tế với người khác, và càng nên tử tế hơn với cha mẹ mình.
いかなる
場合
も、
許可
なく
情報
を
他者
に
開示
することはございません
Trong bất cứ trường hợp nào cũng không được đưa những thông tin không được phép cho bất kỳ ai. .

Đăng nhập để xem giải thích