他者
たしゃ「THA GIẢ」
☆ Danh từ
Người khác; những người khác
誰
もが
他者
に
親切
にするべきで、とりわけ
親
に
対
してはなおさらだ
Ai cũng nên đối xử tử tế với người khác, và càng nên tử tế hơn với cha mẹ mình.
いかなる
場合
も、
許可
なく
情報
を
他者
に
開示
することはございません
Trong bất cứ trường hợp nào cũng không được đưa những thông tin không được phép cho bất kỳ ai. .

他者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他者
ファイル他者クラス ファイルたしゃクラス
tập tin lớp khác
他所者 よそしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
他国者 たこくもの たこくしゃ
người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.