Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファイル入出力
ファイルにゅうしゅつりょく
đầu vào / đầu ra tệp
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
入出力ファイル にゅうしゅつりょくファイル
tệp đầu vào và tệp đầu ra
入力ファイル にゅうりょくファイル
tập tin nhập
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出力ファイル しゅつりょくファイル
tập tin dữ liệu xuất
入出力両用ファイル にゅうしゅつりょくりょうようファイル
tệp tin vào - ra
入力ファイル名 にゅうりょくファイルめい
tên tệp vào
Đăng nhập để xem giải thích