ファイル圧縮
ファイルあっしゅく
☆ Danh từ
Nén tập tin

ファイル圧縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイル圧縮
ファイルの圧縮 ファイルのあっしゅく
nén tập tin
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧縮アルゴリズム あっしゅくアルゴリズム
thuật toán nén
圧縮モード あっしゅくモード
chế độ nén
ランレングス圧縮 ランレングスあっしゅく
mã hóa loạt dài
圧縮アーカイバ あっしゅくアーカイバ
phương tiện nén dữ liệu