ファイル属性
ファイルぞくせい
☆ Danh từ
Thuộc tính tệp

ファイル属性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファイル属性
ファイル属性不整合条件 ファイルぞくせいふせいごうじょうけん
điều kiện xung đột thuộc tính tệp
ファイル固有属性 ファイルこゆうぞくせい
thuộc tính file cố định
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
属性 ぞくせい
thuộc tính; phần tử
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
セグメント属性 セグメントぞくせい
thuộc tính phân đoạn