Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ファイル管理
ファイルかんり
quản lý tệp
ファイル管理記述項 ファイルかんりきじゅつこう
mục điều khiển file
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
保管ファイル ほかんファイル
tập tin lưu trữ
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ファイル処理ルーチン ファイルしょりルーチン
thường trình quản lý tệp
Đăng nhập để xem giải thích