Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファイ・パプ月瑠
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
Φ ファイ フィー
phi (tên chữ cái thứ 21 của bảng chữ cái Hy Lạp)
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)
瑠璃鶲 るりびたき ルリビタキ
chim chích choè