Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファジー・ゼラー
ファジー ファジィ
sự mờ; mờ nhạt
ファジーロジック ファジー・ロジック
lôgic mờ, luận lý mờ
ファジーコンピュータ ファジー・コンピュータ
máy tính mờ
ファジーコンピューター ファジー・コンピューター
máy tính mờ
ファジー論理 ファジーろんり
lôgic mờ, luận lý mờ
ファジー制御 ファジーせいぎょ
điều khiển mờ
ファジー理論 ファジーりろん ファジィりろん
lý luận thiếu lô gic, mơ hồ
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ