ファジー論理
ファジーろんり
Logic mờ (fuzzy logic)
☆ Danh từ
Lôgic mờ, luận lý mờ

ファジー論理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファジー論理
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ファジー理論 ファジーりろん ファジィりろん
lý luận thiếu lô gic, mơ hồ
ファジー ファジィ
sự mờ; mờ nhạt
ファジーロジック ファジー・ロジック
lôgic mờ, luận lý mờ
ファジーコンピュータ ファジー・コンピュータ
máy tính mờ
ファジーコンピューター ファジー・コンピューター
máy tính mờ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết