ファジー集合
ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
☆ Danh từ
Tập hợp mờ
Tập hợp mơ hồ

ファジー集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファジー集合
ファジー ファジィ
sự mờ; mờ nhạt
ファジーロジック ファジー・ロジック
lôgic mờ, luận lý mờ
ファジーコンピュータ ファジー・コンピュータ
máy tính mờ
ファジーコンピューター ファジー・コンピューター
máy tính mờ
集合 しゅうごう
hội họp
ファジー論理 ファジーろんり
lôgic mờ, luận lý mờ
ファジー制御 ファジーせいぎょ
điều khiển mờ
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp