Các từ liên quan tới ファニチャー・ロウ・レーシング
ファニチャー ファニチャー
đồ nội thất
racing
レーシングカー レーシング・カー
xe đua; xe ô tô đua.
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
ロウ材 ロウざいローざい
vật liệu hàn
ペット用ファニチャー ペットようファニチャー
Đồ nội thất cho thú cưng
滑りロウ すべりロウロー
dầu trượt.