銅ロウ
どうロウ「ĐỒNG」
☆ Danh từ
Đồng thau hàn
銅ロウ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 銅ロウ
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
ロウ材 ロウざいローざい
vật liệu hàn
滑りロウ すべりロウロー
dầu trượt.
ロウ症候群 ロウしょーこーぐん
hội chứng lowe (hội chứng mắt não thận)
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
電気ロウ付機 でんきロウつききローつきき
máy hàn điện tử