滑りロウ
すべりロウロー「HOẠT」
☆ Danh từ
Dầu trượt.
滑りロウ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑りロウ
銅ロウ どうロウ
đồng thau hàn
ロウ付 ロウつき
hàn thấp (kỹ thuật hàn sử dụng kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp (thường dưới 450°C) để liên kết các kim loại khác nhau)
ロウ材 ロウざいローざい
vật liệu hàn
滑り ぬめり すべり
sự trượt, dễ trượt
滑り車 すべりぐるま すべりしゃ
rulô khăn quàng vai
滑り尺 すべりじゃく すべりしゃく
trượt quy tắc
氷滑り こおりすべり
sự trượt băng
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang