ファブる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To use Febreze

Bảng chia động từ của ファブる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ファブる |
Quá khứ (た) | ファブった |
Phủ định (未然) | ファブらない |
Lịch sự (丁寧) | ファブります |
te (て) | ファブって |
Khả năng (可能) | ファブれる |
Thụ động (受身) | ファブられる |
Sai khiến (使役) | ファブらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ファブられる |
Điều kiện (条件) | ファブれば |
Mệnh lệnh (命令) | ファブれ |
Ý chí (意向) | ファブろう |
Cấm chỉ(禁止) | ファブるな |