選る
よる える すぐる「TUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Tuyển; lựa.

Bảng chia động từ của 選る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選る/よるる |
Quá khứ (た) | 選った |
Phủ định (未然) | 選らない |
Lịch sự (丁寧) | 選ります |
te (て) | 選って |
Khả năng (可能) | 選れる |
Thụ động (受身) | 選られる |
Sai khiến (使役) | 選らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選られる |
Điều kiện (条件) | 選れば |
Mệnh lệnh (命令) | 選れ |
Ý chí (意向) | 選ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 選るな |
選る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選る
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo
抽選する ちゅうせん
rút thăm; đánh xổ số.
当選する とうせん とうせんする
trúng cử; đắc cử
選定する せんてい
lựa chọn; tuyển chọn.