Các từ liên quan tới ファミコンランナー高橋名人物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
名橋 めいきょう
cây cầu nổi tiếng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高名 こうめい こうみょう
sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng
高架橋 こうかきょう
cầu vượt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
名物 めいぶつ
đặc sản; sản vật nổi tiếng.