Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファミコン神拳
hệ thống trò chơi điện tử video
スーパーファミコン スーパー・ファミコン
Super Famicom (tên gọi của máy chơi game Super Nintendo Entertainment System (SNES) tại Nhật Bản)
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
拳万 げんまん
ngoắc ngón tay để xác nhận lời hứa
猿拳 さるけん
kong fu
鉄拳 てっけん
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt