Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄牛 おうし
con bò đực
雄牛糞 おぎゅうふん
chuyện phiếm, chuyện nhảm nhí
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛の角 うしのつの
sừng bò.
牛の鞄 ぎゅうのかばん うしのかばん
cowhide phồng lên
雄 お おす オス
đực.