Các từ liên quan tới ファンタ坂学園と大合唱計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
統合計画 とうごうけいかく
kế hoạch hợp nhất
合唱 がっしょう
Hợp xướng
計画 けいかく
Chương trình
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi