ファンカー
ファン・カー
☆ Danh từ
Car using a fan to create a ground effect, fan car

ファン・カー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファン・カー
ファン ファン
người hâm mộ; fan
xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
PCファン PCファン
quạt PC
リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー リアカー リヤ・カー リア・カー リヤカー
xe kéo
カートレイン カートレーン カー・トレイン カー・トレーン
car train, train carrying both passengers and vehicles
ファンヒーター ファン・ヒーター
fan heater
クーリングファン クーリング・ファン
quạt làm nguội