ファンフィクション
ファン・フィクション
☆ Danh từ
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên

ファン・フィクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ファン・フィクション
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction
ファン ファン
người hâm mộ; fan
CPUファン CPUファン
quạt tản nhiệt khí dành cho cpu
PCファン PCファン
quạt PC
ファンスキー ファン・スキー
skiboard
クーリングファン クーリング・ファン
quạt làm nguội