Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ファール・プレイ
ファウル ファール
sự chơi sai luật; phạm luật (thể thao).
プレイ プレー プレイ
mồi; nạn nhân
ビッグプレイ ビッグ・プレイ
big play (US football)
マットプレイ マット・プレイ
sexual activity (at a brothel) involving body lotion and an air mattress
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
プラグアンドプレイ プラグ・アンド・プレイ
cắm và chạy
Universal Plug and Play (bộ các giao thức và công nghệ liên quan cho phép các thiết bị tự động phát hiện lẫn nhau)
プレーガイド プレイガイド プレー・ガイド プレイ・ガイド
đại lý vé