Các từ liên quan tới ファー・ロッカウェイ-モット・アベニュー駅
アベニュー アヴェニュー アヴェニュ
đại lộ; con đường lớn với hàng cây trồng hai bên
lông thú; đồ lông thú
フェイクファー フェークファー フェイク・ファー フェーク・ファー
lông giả
ファーイースト ファー・イースト
Viễn đông.
ダグラスファー ダグラス・ファー
Douglas fir
ファーコート ファー・コート
áo choàng lông.
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác