Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フアン・グリス
dầu bôi trơn
CPUグリス CPUグリス
dầu CPU
グリース グリス グリース
dầu mỡ
シリコングリス(CPUグリス) シリコングリス(CPUグリス)
Dầu silicon (dầu cpu)
ブレーキワイヤー用グリス ワイヤーようグリス
mỡ bôi trơn dây phanh xe đạp
ローラーブレーキ用グリス ローラーブレーキようグリス
mỡ bôi trơn cho phanh con lăn (một loại phanh tang trống cho xe đạp do hãng xe đạp Nhật Bản Shimano sản xuất)
フォーク等用グリス フォークなどようグリス
mỡ bôi trơn phuộc xe đạp
等速ジョイント用グリス とうそくジョイントようグリス
dầu mỡ cho khớp tốc độ bền