Các từ liên quan tới フィギュア・オブ・エイト
エイト エイト
tám; số tám
hình dáng; hình vẽ; sơ đồ.
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
フィギュアスケーティング フィギュア・スケーティング
sự trượt băng nghệ thuật.
スクールフィギュア スクール・フィギュア
school figure
エイトビート エイト・ビート
eight beat
ベストエイト ベスト・エイト
having reached the quarterfinals
コンパルソリーフィギュア コンパルソリー・フィギュア
compulsory figure