フィジカル
フイジカル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vật lý.

Từ đồng nghĩa của フィジカル
adjective
Từ trái nghĩa của フィジカル
フィジカル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィジカル
フィジカルプロテクション フィジカル・プロテクション
bảo vệ vật lý
フィジカルフィットネス フィジカル・フィットネス
sức khỏe thể chất