フィット
フィット
Tỉ lệ hỏng hóc fit (failures in time) (số hỏng hóc / 1 tỷ giờ vận hành)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểu quần áo vừa vặn với người.

Bảng chia động từ của フィット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | フィットする |
Quá khứ (た) | フィットした |
Phủ định (未然) | フィットしない |
Lịch sự (丁寧) | フィットします |
te (て) | フィットして |
Khả năng (可能) | フィットできる |
Thụ động (受身) | フィットされる |
Sai khiến (使役) | フィットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | フィットすられる |
Điều kiện (条件) | フィットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | フィットしろ |
Ý chí (意向) | フィットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | フィットするな |
フィット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィット
バストフィット バスト・フィット
the way a bra fits
ジャストフィット ジャスト・フィット
hoàn toàn phù hợp
フィット&ギャップ分析 フィット&ギャップぶんせき
phân tích phù hợp và khoảng cách
bó sát