フィット&ギャップ分析
フィット&ギャップぶんせき
Phân tích phù hợp và khoảng cách
フィット&ギャップ分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィット&ギャップ分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
フィット フィット
kiểu quần áo vừa vặn với người.
ギャップ ギャップ
khoảng cách; khoảng trống
分析 ぶんせき
sự phân tích
バストフィット バスト・フィット
the way a bra fits
ジャストフィット ジャスト・フィット
hoàn toàn phù hợp
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)