フィットした
☆ Cụm từ
Bó sát
ハノイ
の
アオザイ
は
体
に
フィット
してなく
丈
が
短
い。
逆
に、
サイゴン
の
アオザイ
は
体
に
フィット
していて
丈
が
長
い。
Áo dài Hà Nội thì không bó sát, vạt ngắn. Ngược lại, áo dài Sài Gòn bó sát vạt dài. .

フィットした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィットした
フィット フィット
kiểu quần áo vừa vặn với người.
バストフィット バスト・フィット
the way a bra fits
ジャストフィット ジャスト・フィット
hoàn toàn phù hợp
フィット&ギャップ分析 フィット&ギャップぶんせき
phân tích phù hợp và khoảng cách
支度する したく したくする
sắp xếp.
足しにする たしにする
bù đắp chỗ thiếu, bổ sung chỗ thiếu, lấp đầy (bụng đói), trang trải (học phí)
私する わたくしする
Lấy tài sản của công làm của riêng; Sử dụng tài sản cồng vào mục đích riêng
達する たっする たつする
lan ra