Các từ liên quan tới フィフス・エレメント
エレメント エレメント
yếu tố
網エレメント もうエレメント
phần tử mạng
ネットワークエレメント ネットワーク・エレメント
phần tử mạng
グラントエレメント グラント・エレメント
grant element
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
thành phần kim loại nung chảy
焼結金属エレメント しょうけつきんぞくエレメント
giảm thanh, tiêu âm thiêu kết
工業用フィルタ/焼結金属エレメント こうぎょうようフィルタ/しょうけつきんぞくエレメント
bộ lọc công nghiệp / thành phần kim loại nung chảy.