フィボナッチ数列
フィボナッチすうれつ
☆ Danh từ
Dãy fibonacci (fibônachi), dãy lưỡng phân

フィボナッチ数列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィボナッチ数列
フィボナッチ フィボナッチ
dãy số fibonacci
フィボナッチ・レシオ フィボナッチ・レシオ
tỷ lệ vàng
数列 すうれつ
sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, cấp số, dãy số.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.