フィラリア症
フィラリアしょう
☆ Danh từ
Bệnh giun chỉ

フィラリア症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới フィラリア症
フィラリア病 フィラリアびょう
bệnh giun chỉ
giun chỉ.
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
非フィラリア性リンパ浮腫 ひフィラリアせいリンパふしゅ
bệnh phù bạch huyết không phải do giun chỉ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin