Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フィリピン
phi lip pin
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
フィリピン人 フィリピンじん
người Filipino
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine
比律賓 フィリピン フイリピン
nước Philippines
フィリピンパブ フィリピン・パブ
nữ tiếp viên quán rượu người philippines
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân