Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フィリピン航空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空 こうくう
hàng không.
phi lip pin
フィリピン人 フィリピンじん
người Filipino
比律賓 フィリピン フイリピン
nước Philippines
フィリピンパブ フィリピン・パブ
Filipina hostess pub
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine