Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エポキシ
epoxy
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
エポキシ樹脂 エポキシじゅし
nhựa epoxi
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi