Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới フィンブルの冬
核の冬 かくのふゆ
mùa đông hạt nhân
冬 ふゆ
đông
冬の終り ふゆのおわり
tàn đông.
大坂冬の陣 おおさかふゆのじん
chiến dịch mùa đông vây hãm Osaka (1614 CN)
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
冬トピア ふゆトピア
chương trình của chính phủ giúp tạo môi trường sống mùa đông ở miền bắc Hokkaido
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch